SỬ DỤNG ZILCODE
1 Truy nhập phần mềm
1.1 Đăng nhập phần mềm
- Mở trang web https://demo.zilcode.com/index.html
English | Tiếng Việt |
![]() | ![]() |
- Điền thông tin Username.SiteCode, Password và bấm Login để đăng nhập. Lưu ý mã công ty (site code) sẽ do phần mềm cung cấp khi bạn mua hoặc đăng ký sử dụng ZilcodeCloud.
- Tích Remember để lưu tên đăng nhập và mật khẩu cho những lần đăng nhập sau
- Chọn Language để thay đổi ngôn ngữ hiển thị trong giao diện. Hiện tại phần mềm chỉ hỗ trợ hai ngôn ngữ là English và Tiếng Việt
- Chọn Theme để thay đổi chủ đề (màu sắc, kiểu dáng) của giao diện. Ngoài chủ đề mặc định, phần mềm hỗ trợ 4 chủ đề sau:
Spect | Spect-dark | Mirage | Mirage-dark |
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
1.2 Lựa chọn vai trò
- Nếu người dùng có nhiều hơn một vai trò phần mềm sẽ yêu cầu người dùng chọn một vai trò trước khi vào sử dụng phần mềm

- Chọn một Role là sau đó bấm Ok để chọn vai trò khi sử dụng phần mềm
1.3 Trang chủ ứng dụng
Màn hình desktop bao gồm một dãy các ô vuông tương ứng với các ứng dụng mà người dùng có quyền truy nhập trong Zilcode. (Tài liệu này hướng dẫn bạn sử dụng các ứng dụng tạo ra từ Zilcode này)

- Nhấn chuột vào ô tile để mở ứng dụng tương ứng
1.4 Giao diện Ứng dụng
Giao diện của một ứng dụng thông thường bao gồm các phần sau
- Ứng dụng thông thường

- Ứng dụng có bản đồ

- (A): Tiêu đề của ứng dụng (header)
- (B): Trình đơn chính (menu)
- (C): Cửa sổ thông tin (window)
- (D): Bản đồ (nếu có)
Nhấn chuột vào một mục trên menu chính để mở cửa sổ (window) tương ứng.
2 Tiêu đề ứng dụng (header)
Tiêu đề của ứng dụng cung cấp cho người dùng các thông tin cơ bản. Bên trái là tên và mô tả ứng dụng đang mở, bên phải là các chức năng thường dùng

- 🏠 Home: Vào trang chủ (desktop) của ứng dung
- 🔔Notification: Các thông báo gửi đến người dùng (chỉ sử dụng với workflow tham khảo 6.1)

- 🤵 Information: Thông tin về người dùng bao gồm
o Profile: Thông tin cá nhân cơ bản của người dùng

o ChangePassword: Thay đổi mật khẩu

Nhập mật khẩu cũ, mật khẩu mới và xác nhận mật khẩu mới sau đó bấm nút Ok để thực hiện đổi mật khẩu
o Logout: Đăng xuất khỏi phần mềm
- ⋮ Mở ứng dụng: Mở nhanh các ứng dụng

3 Làm việc với cửa sổ (window)
3.1 Cửa sổ thông tin
Cửa sổ thông tin là nơi người dùng làm việc với dữ liệu. Một cửa sổ có thể có một hoặc nhiều tab, mỗi tab tương ứng với một bảng dữ liệu cần hiển thị, thao tác.

- (1): Tiêu đề (title)
- (2): Các tab (có thể trên nhiều hàng)
- (3): Thanh công cụ (trên từng tab)
- (A): Hiển thị dạng lưới (grid)
- (B): Hiển thị dạng biểu (form)
Bấm vào tab để xem thông tin dữ liệu. Dữ liệu trong các tab có mối quan hệ cha – con nghĩa là khi chọn dữ liệu trên tab cha thì các tab con của nó sẽ chỉ hiển thị các dữ liệu có liên quan đến dữ liệu cha đã chọn. Trong mỗi tab, dữ liệu có hai kiểu hiển thị là dạng lưới (grid) và dạng biểu (form)
3.2 Thanh công cụ
Thanh công cụ là nơi người dùng thực hiện thao tác chính với dữ liệu

- ↔️ Switch: Chuyển hiển thị grid/form [F10]
- 🔄 Refresh: Làm tươi dữ liệu [F5]
- 🌳 Tree: Hiển thị lưới theo cây phân cấp (chỉ áp dụng với bảng dữ liệu có cấu hình cột column tree)

- 🔎 Find: Tìm kiếm dữ liệu [F3]
- 📝 AddNew: Thêm mới [F2]
- 💾 Save: Lưu sửa đổi [F6]
- ❌ Delete: Xóa dữ liệu [F8]
- 🗂️ Attach: Đính kèm file [F7] (chỉ áp dụng với bảng dữ liệu cho phép đính kèm)
- 🔗 Link: Liên kết dữ liệu [F9] (chỉ áp dụng với dữ liệu có quan hệ nhiều nhiều)
- 🔐 Lock: Khóa/bỏ khóa dữ liệu [F4] (chỉ áp dụng với người dùng có quyền khóa đối với bảng dữ liệu)
- 🗄️ Archive: Xem lịch sử chỉnh sửa dữ liệu (chỉ áp dụng với bảng dữ liệu cấu hình cho phép lưu lịch sử)
- ⬅️ Previous: Về bản ghi trước [F11]
- ➡️ Next: Lên bản ghi sau [F12]
- 📥 Import: Nhập dữ liệu
- 📤 Export: Xuất dữ liệu
- » Expand: Mở rộng/thu hẹp tab
Ngoài các công cụ tiêu chuẩn nêu trên, thanh công cụ có thể chứa các công cụ mở rộng (plugin) hoặc các điều kiển lọc dữ liệu
3.3 Tìm kiếm dữ liệu
Bấm nút 🔎 trên thanh công cụ để bắt đầu tìm kiếm dữ liệu

- Nhập các giá trị cần tìm kiếm trong ô nhập liệu sau đó bấm Find để thực hiện. Lưu ý với dữ liệu dạng chữ (text), ký tự % dùng để tìm gần đúng
- Bấm Advance nếu muốn tìm kiếm với điều kiện tìm phức tạp hơn là kết hợp của nhiều câu điều kiện. Ví dụ dưới đây tìm kiếm sản phẩm có mã sản phẩm bắt đầu bằng chữ A và của đối tác HABECO

- Chọn All (and) hoặc Any (or) để thay đổi sự kết hợp của các câu điều kiện
- Bấm Search để thực hiện tìm kiếm với điều kiện tìm kiếm kết hợp
- Bấm Reset để tìm kiếm tất cả (bỏ qua điều kiện tìm kiếm)
Dữ liệu thỏa mãn điều kiện tìm kiếm sẽ được hiện thị trong cửa sổ dưới dạng lưới (grid).
3.4 Thêm mới dữ liệu
Bấm nút 📝 trên thanh công cụ để bắt đầu thêm mới dữ liệu

Nhập dữ liệu cần thêm vào cửa sổ thêm mới, bấm nút AddNew để thêm dữ liệu. Lưu ý các ô nhập thông tin đánh dấu * là các trường bắt buộc phải nhập thông tin.
3.5 Liên kết dữ liệu
Với dữ liệu có quan hệ nhiều nhiều với dữ liệu ở tab cha, nếu muốn đưa một dữ liệu đã có vào liên kết với dữ liệu cha bấm nút 🔗 trên thanh công cụ

Tích/bỏ tích bên cạnh dữ liệu cần liên kết/bỏ liên kết với dữ liệu ở tab cha.
3.6 Sửa đổi dữ liệu
Dữ liệu có thể được sửa đổi trực tiếp trên lưới hoặc form tùy thuộc cửa sổ đang ở chế độ hiển thị nào (bấm nút ↔️ để chuyển đổi hiển thị grid/form).
Hiển thị dạng lưới | Hiển thị dạng form |
![]() | ![]() |
Sau khi sửa đổi dữ liệu xong bấm nút 💾 trên thanh công cụ để lưu sửa đổi
3.7 Xóa dữ liệu
Chọn một hoặc nhiều dòng dữ liệu muốn xóa và bấm nút ❌ trên thanh công cụ

Bấm nút Yes nếu thực sự muốn xóa dữ liệu.
3.8 Đính kèm file
Với các bảng dữ liệu được cấu hình là HasAttachment người dùng có thể đính kèm file vào dữ liệu. Chọn một dữ liêụ và bấm nút 🗂️ để đính kèm file với dữ liệu đã chọn

Một dữ liệu có thể đính kèm một hoặc nhiều file, các file này có thể tổ chức trong các thư mục
- Bấm nút 📁 để thêm mới một thư mục
- Bấm nút 📤 để tải một file lên (upload)
- Bấm Preview để xem nội dung file ở tab mới của trình duyệt
Đối với các file chứa dữ liệu text, nội dung của file sẽ được hiển thị ở panel bên phải. Bạn có thể chỉnh sửa nội dung file text trực tiếp sau đó bấm Save để lưu lại nội dung đã chỉnh sửa
Đối với các file không phải dữ liệu text bấm Download để tải file về
- Bấm nút ➖ bên cạnh file cần xóa để xóa file

Bấm nút Yes nếu muốn thực sự xóa file đính kèm
3.9 Khóa dữ liệu
Phần mềm cung cấp chức năng cho phép khóa/bỏ khóa dữ liệu (lock/unload) phụ thuộc vào giá trị của cột khóa (columnlock). Khi giá trị trên cột khóa là đúng (true) dữ liệu sẽ không thể sửa đổi hoặc xóa (ví dụ như đơn hàng đã phê duyệt, số liệu kế toán đã chốt…). Để khóa/bỏ khóa dữ liệu, bấm nút 🔐 trên thanh công cụ (lưu ý chỉ người dùng được phân quyền Lock trên bảng dữ liệu mới có quyền thực hiện khóa/bỏ khóa)

Bấm Yes để khóa/bỏ khóa dữ liệu.
3.10 Lịch sử chỉnh sửa
Với các bảng dữ liệu được cấu hình cho phép lưu lịch sử (archive), toàn bộ thao tác sửa đổi đối với dữ liệu sẽ được lưu lại. Có hai cơ chế lưu lịch sử chỉnh sửa
- Auto: Tự động lưu lịch sử khi người dùng thực hiện sửa đổi dữ liệu
- Manual: Khi ở chế độ này các công cụ sửa đổi/xóa bỏ sẽ có hai lựa chọn là sửa đổi/xóa bỏ thông thường và sửa đổi/xóa bỏ có lưu lịch sử. Người dùng sẽ lựa chọn để tự quyết định có lưu lịch sử hay không.
![]() | ![]() |
- Chọn dữ liệu và bấm nút 🗄️ trên thanh công cụ để xem lịch sử sửa đổi của đữ liệu.

o Archive: Xem lịch sử chỉnh sửa của dữ liệu đang được chọn. Dữ liệu hiện tại và lịch sử chỉnh sửa dữ liệu được liệt kê theo thời gian giảm dần.

o ArchiveOfDeletes: Xem lịch sử của dữ liệu đã xóa bỏ. Dữ liệu đã bị xóa bỏ cùng với lịch sử chỉnh sửa dữ liệu được liệt kê theo thời gian giảm dần.

3.11 Import dữ liệu
Bấm nút 📥 thanh công cụ để import dữ liệu

- Người dùng có thể copy dữ liệu cần import từ file excel vào ô nhập sao cho các cột dữ liệu tương ứng với các cột được gợi ý
o Bấm Update để sửa đổi dữ liệu dựa theo cột khóa chính
o Bấn AddNew để thêm mới dữ liệu
3.12 Export dữ liệu
Bấm nút 📤 trên thanh công cụ để export dữ liệu

Nhập số bản ghi bỏ qua (offset) và số lượng bản ghi muốn export sau đó bấm Ok để xuất dữ liệu

- Bấm CopyToExcel để copy nội dung của bảng dữ liệu vừa export vào clipboard (Sau đó người dùng có thể dán nội dung này vào Excel)