Quản trị nguồn nhân lực là gì? Vai trò, mục tiêu và ý nghĩa
top of page

Quản trị nguồn nhân lực là gì? Vai trò, mục tiêu và ý nghĩa

Updated: Mar 28

Ngày nay, để có được một doanh nghiệp phát triển bền vững thì không thể không kể đến vai trò của nguồn lực con người. Con người chính là trung tâm đầu não trong việc hình thành tầm nhìn và chiến lược của doanh nghiệp. Chính vì vậy, việc quản lý nguồn lực con người đã trở nên vô cùng quan trọng. Để hiểu sâu hơn về quản trị nguồn nhân lực là gì và vai trò, mục tiêu và ý nghĩa của nó đối với doanh nghiệp, hãy cùng Zilcode tìm hiểu qua bài viết sau.

Các khái niệm cơ bản về quản trị nguồn nhân lực

Dưới đây là các thông tin về khái niệm nguồn nhân lực là gì và khái niệm quản trị nguồn nhân lực.

Nhân lực là gì? Nguồn nhân lực là gì?

Nhân lực là gì? Nhân lực là đại diện cho sức lực tiềm ẩn trong mỗi cá nhân, là động lực chính để họ tham gia vào các hoạt động. Nhân lực sẽ bao gồm thể lực và trí lực.  Sức mạnh này sẽ ngày càng lớn dần theo sự phát triển của cơ thể con người. Khi đạt đến một mức độ nhất định, con người có đủ điều kiện để tham gia vào quá trình lao động, được mô tả bằng khả năng sáng tạo và năng suất lao động của họ.


Tìm hiểu khái niệm về nguồn nhân lực
Tìm hiểu khái niệm về nguồn nhân lực

Nguồn nhân lực là gì? Theo Liên Hợp quốc định nghĩa như sau: “Nguồn nhân lực là tất cả những kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm, năng lực và tính sáng tạo của con người có quan hệ tới sự phát triển của mỗi cá nhân và của đất nước”. Do đó, có thể hiểu, nguồn lực con người được xem như một nguồn vốn, tương đương với các loại vốn khác như vốn tiền tệ, công nghệ, và tài nguyên thiên nhiên.

Quản trị nguồn nhân lực là gì?

Quản trị nguồn nhân lực là gì? Quản trị nguồn nhân lực là quá trình triển khai các chiến lược nhất quán để đảm bảo hiệu suất tối đa của con người trong một tổ chức. Quản trị là bao gồm việc lập kế hoạch, tổ chức cũng như điều phối và quản lý nhân sự để thực hiện tầm nhìn, sứ mệnh, và mục tiêu của tổ chức. Hoạt động bắt đầu từ quá trình tuyển dụng, đào tạo cho đến việc thưởng, tạo động lực và giữ chân nhân viên.

Ngoài ra, quản trị nguồn nhân lực cũng chú trọng đến quá trình gắn kết và duy trì các mối quan hệ tích cực với nhân viên. Nó liên quan đến việc cân bằng giữa các hoạt động trong tổ chức và việc thiết lập chính sách phù hợp với quy định của pháp luật về lao động.


Quản trị nhân sự - Triển khai chiến lược nhằm đảm bảo hiệu suất tối đa trong tổ chức
Quản trị nhân sự - Triển khai chiến lược nhằm đảm bảo hiệu suất tối đa trong tổ chức

Mục tiêu và ý nghĩa của quản trị nguồn nhân lực

Để có thể hiểu rõ hơn về quản trị nguồn nhân lực thì cần nắm được mục tiêu và ý nghĩa của chúng.

Mục tiêu của quản trị nguồn nhân lực

Mục tiêu của quản trị nguồn nhân lực là gì? Quản trị nguồn nhân lực đặt ra mục tiêu xây dựng và duy trì văn hóa doanh nghiệp, chú trọng đến sự phát triển và bảo vệ nhân viên khỏi sự phân biệt đối xử. Nó cũng nhấn mạnh việc đảm bảo mọi người và bộ phận hoạt động theo mục tiêu và nhiệm vụ đã đề ra.

Cụ thể, quản trị nguồn nhân lực hướng tới bốn loại mục tiêu lớn:

  • Mục tiêu đối với xã hội: Tăng cường ý thức trách nhiệm thúc đẩy sự văn minh phát triển cho xã hội. Điều này bao gồm việc đảm bảo điều kiện làm việc bình đẳng và giảm tỷ lệ thất nghiệp.

  • Mục tiêu đối với doanh nghiệp: Bao gồm các hoạt động như đào tạo, tuyển dụng, giữ chân nhân viên, và tối ưu hóa sử dụng nhân tài. Điều này giúp doanh nghiệp hoàn thành mục tiêu hiệu quả và tiết kiệm thời gian.

  • Mục tiêu đối với nhiệm vụ chức năng: Hướng dẫn, khuyến khích nhân viên hoàn thành công việc một cách hiệu quả và có trách nhiệm cống hiến cho công ty.

  • Mục tiêu đối với cá nhân: Đảm bảo mỗi nhân viên nhận được bài học, kỹ năng, và được thể hiện khả năng của mình, tạo động lực và duy trì sự hài lòng thông qua khen thưởng và thăng tiến trong công việc.


Mục tiêu và ý nghĩa của quản trị nguồn nhân lực
Mục tiêu và ý nghĩa của quản trị nguồn nhân lực

Ý nghĩa quản trị nguồn nhân lực

Ý nghĩa của quản trị nguồn nhân lực là gì? Đối với hầu hết các doanh nghiệp, vai trò của quản trị nguồn nhân lực rất quan trọng trong định hướng sự thành công hay thất bại của doanh nghiệp. Hiệu quả của mọi hoạt động trong doanh nghiệp liên quan chặt chẽ đến cách quản lý nguồn nhân lực.

Quản trị  nguồn nhân lực liên quan chặt chẽ đến tổ chức, bao gồm việc cung cấp và bố trí nhân sự phù hợp cho từng vị trí trong tổ chức. Trong bối cảnh nền kinh tế ngày nay, tầm quan trọng của quản trị doanh nghiệp trở nên rõ nét hơn:

  • Sự phát triển kinh tế: Sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế thị trường đồng nghĩa với sự cạnh tranh khốc liệt giữa các công ty. Điều này yêu cầu các doanh nghiệp không ngừng hoàn thiện và phát triển tổ chức của mình, và con người đóng vai trò quan trọng nhất.

  • Tiến bộ công nghệ và hội nhập nền kinh tế: Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và hội nhập của nền kinh tế quốc tế đặt ra thách thức cho các công ty phải nhanh chóng thích ứng với biến động thị trường.

  • Nghiên cứu quản trị nguồn nhân lực: Việc nghiên cứu quản trị nguồn nhân lực trở thành một vấn đề quan trọng, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhân viên của mình và đồng thời đảm bảo sự phát triển và linh hoạt trong quá trình quản lý.

4. Chức năng quan trọng của quản trị nguồn nhân lực

Các chức năng của quản trị nguồn nhân lực là như sau:

Thu hút, tuyển chọn, bố trí nhân sự

Để đảm bảo hiệu quả trong vai trò của mình, bộ phận quản trị nguồn nhân lực cần đảm bảo có đủ cán bộ, có trình độ và kỹ năng phù hợp để đáp ứng nhu cầu sản xuất kinh doanh theo chiến lược ngắn hạn và dài hạn của công ty.

Cụ thể, nhóm chức năng của quản trị nguồn nhân lực này thực hiện các công việc sau:

  • Dự báo và lập kế hoạch nguồn nhân lực chi tiết.

  • Phân tích, đánh giá chất lượng công việc.

  • Tuyển dụng lao động.

  • Quản lý và xử lý thông tin nguồn lao động.



Một số chức năng quản trị nguồn nhân lực quan trọng
Một số chức năng quản trị nguồn nhân lực quan trọng

Đào tạo, phát triển đội ngũ

Chức năng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực đạt được thông qua tổ chức các hoạt động đào tạo, tạo điều kiện để nhân viên nâng cao trình độ, năng lực và kỹ năng, nhằm tối ưu hóa khả năng của họ và tạo ra giá trị lớn hơn cho doanh nghiệp.

Các công việc để đảm bảo chức năng đào tạo nguồn nhân lực bao gồm:

  • Tổ chức hoạt động hướng nghiệp cụ thể.

  • Tiến hành huấn luyện và đào tạo bồi dưỡng nguồn nhân lực.

  • Cập nhật kiến thức liên quan.

  • Đào tạo nguồn nhân lực Hướng tới phát triển nghề nghiệp

Sử dụng, duy trì lực lượng nhân sự

Sử dụng và duy trì nguồn nhân lực tập trung vào tổ chức và sắp xếp người lao động để tận dụng tối đa kỹ năng và sử dụng nguồn nhân lực một cách hiệu quả. Đồng thời, việc này cũng đảm bảo sự gắn bó lâu dài của nhân viên với doanh nghiệp.

Các hoạt động chính để thực hiện chức năng này bao gồm:

  • Thường xuyên cung cấp lời động viên và khuyến khích nhân viên.

  • Tiến hành đánh giá kết quả làm việc một cách chi tiết và chính xác

  • Thực hiện hệ thống trả lương và khen thưởng phù hợp

 Dịch vụ cho nguồn nhân lực

Các chính sách đãi ngộ nhằm đảm bảo quyền lợi cho nhân viên, bao gồm lương thưởng, bảo hiểm và các chế độ phúc lợi khác. Người quản trị nhân sự phải đề xuất và triển khai kế hoạch liên quan đến các chính sách này. Đồng thời, họ cũng phải giải quyết các vấn đề phát sinh giữa nhân viên và doanh nghiệp để đảm bảo sự hài lòng từ cả hai bên.

Ngoài ra, nhà quản trị cần thông báo các vấn đề quan trọng từ lãnh đạo đến toàn bộ nhân viên trong công ty.

Một số chế độ đãi ngộ tại Google, được Business Insider xếp hạng là một trong những nơi làm việc tốt nhất thế giới, bao gồm:

  • Khi một nhân viên Google qua đời, vợ/chồng hoặc bạn đời còn sống của họ sẽ nhận 50% tiền lương trong 10 năm tiếp theo.

  • Quy tắc 80/20 cho phép nhân viên dành 80% thời gian cho công việc chính và 20% cho những việc mà họ đam mê.

  • Toàn bộ đồ ăn và thức uống được cung cấp miễn phí.

  • Cơ hội gặp gỡ nhiều người nổi tiếng

Công việc chính của quản trị nguồn nhân lực

Dưới đây là một số công việc chính của quản trị nguồn nhân lực mà bạn có thể tham khảo qua như sau:

Hoạch định nguồn nhân lực

Hoạch định nguồn nhân lực là quá trình xác định các vị trí công việc cần nhân sự, kiểm tra tình trạng có đủ hoặc thiếu nhân viên trong công ty. Trong quá trình hoạt động kinh doanh, nhiều tình huống nhân sự khác nhau có thể xảy ra, như nhân viên nghỉ phép dài hạn để sinh con, hoặc nghỉ việc đột ngột.

Trong tình huống này, người quản trị nhân sự cần lập kế hoạch và hoạch định nguồn nhân lực để sẵn sàng cho các đợt tuyển dụng tiếp theo.

Xây dựng các chính sách quản trị nguồn nhân sự

Một chính sách quản lý rõ ràng sẽ hiệu quả hóa việc kiểm soát các hoạt động nhân sự. Do đó, quá trình xây dựng chính sách quản trị nên bắt đầu từ những khía cạnh nhỏ nhất.

Người quản trị nhân lực cần tập trung vào việc nắm bắt mọi vấn đề liên quan đến nhân sự, hiểu rõ khó khăn cần giải quyết và những ưu điểm cần được duy trì và phát triển. Đồng thời, họ cũng cần có kiến thức sâu rộng về luật lao động và các chính sách quy định của nhà nước. Chỉ khi có kiến thức này, chính sách quản trị mới có thể đảm bảo tuân thủ, phù hợp với quy định pháp luật và bảo vệ quyền lợi của người lao động.


Công việc chính của một quản trị nguồn nhân lực
Công việc chính của một quản trị nguồn nhân lực

Sử dụng nhân lực, quản lý hiệu suất

Sau quá trình tuyển dụng, người quản trị nhân lực tiếp tục bố trí nhân sự vào các bộ phận khác nhau. Nhân viên sẽ được giới thiệu về văn hóa tổ chức, nền tảng, và giá trị đạo đức, cũng như làm quen với các đồng nghiệp và phòng ban khác trong công ty, cùng nắm vững nhiệm vụ cơ bản của từng vị trí.

Đào tạo, phát triển, duy trì chất lượng nhân sự

Không chỉ đối với nhân sự mới, ngay cả những nhân viên có nhiều kinh nghiệm cũng cần tham gia vào các chương trình đào tạo để nâng cao hiệu suất làm việc. Người quản trị nhân lực cần tổ chức các buổi huấn luyện về kỹ năng mềm, phát triển năng lực cá nhân, và đào tạo bồi dưỡng, nhằm đảm bảo mỗi nhân sự có thể đóng góp hết mình cho sự thành công của công ty.

Đánh giá, khen thưởng

Đánh giá và khen thưởng là quan trọng đối với mọi nhân viên. Người quản trị cần thiết lập tiêu chuẩn đánh giá và truyền đạt chúng cho nhân viên, tạo nên bức tranh rõ ràng về công việc. Kết quả này giúp xây dựng kế hoạch cải thiện và cung cấp đào tạo phù hợp để nâng cao kỹ năng mềm của nhân viên. Thời gian thực hiện đánh giá có thể linh động theo quy định của từng doanh nghiệp, có thể là 6 tháng, 1 năm hoặc hàng quý.

6 Mô hình quản trị nguồn nhân lực phổ biến hiện nay

Sau đây là 6 mô hình quản trị nguồn lực phổ biến hiện nay.

1. Mô hình thư ký

Mô hình thư ký trong quản lý nhân sự tập trung vào thu nhập thông tin, báo cáo, và xử lý số liệu từ các hoạt động hành chính hàng ngày của công ty. Bộ phận HR tuân thủ quy định và quy chế dưới sự quyết định của ban lãnh đạo. Tuy nhiên, mô hình này có nhược điểm là giới hạn vai trò và trở nên động đậy ít hơn trong quản trị nguồn nhân lực.

2. Mô hình luật pháp

Quản trị nguồn nhân lực trong các công ty áp dụng mô hình luật pháp nhằm đảm bảo sự rõ ràng, công bằng và minh bạch nhằm tuân thủ các quy định pháp luật và giảm thiểu xung đột lao động. Mô hình này thường được sử dụng trong các doanh nghiệp có yếu tố quốc tế hoặc nguồn nhân lực đa quốc gia.

3. Mô hình tài chính

Trong mô hình này, doanh nghiệp sẽ chú trọng vào các chính sách tài chính như lương thưởng, hoa hồng, và các chế độ đãi ngộ để quản trị nguồn nhân lực. Bằng cách này, doanh nghiệp có thể tạo ra một môi trường làm việc tiềm năng, hấp dẫn và đầy đủ đặc quyền để thu hút và giữ chân nhân sự, đồng thời tạo động lực cho họ.

4. Mô hình quản trị

Trong mô hình này, người quản trị nguồn nhân lực sẽ thực hiện hai cách chính:

  • Thấu hiểu và chia sẻ mục tiêu với nhân sự, đồng thời cùng cấp trên tìm kiếm giải pháp cho vấn đề kinh doanh.

  • Bên cạnh đó, người quản trị sẽ đóng vai trò hướng dẫn và đào tạo các chức năng quản lý nhân sự như tuyển dụng, tổ chức, đánh giá và khen thưởng cho nhân viên.


Mô hình quản trị nguồn nhân lực
Mô hình quản trị nguồn nhân lực

5. Mô hình nhân văn

Mô hình nhân văn khích lệ nhân viên làm việc với tinh thần trách nhiệm cao, hướng đến năng suất và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Người quản trị nhân lực đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra điều kiện thuận lợi nhất để khuyến khích nhân viên thể hiện tài năng và giá trị cá nhân, đồng thời cải thiện môi trường làm việc và tạo sự hài lòng cho nhân viên.

6. Mô hình khoa học hành vi

Thiết kế quy trình quản lý nhân sự phù hợp với khoa học là biện pháp tối ưu hóa giải quyết các vấn đề phát sinh trong quản lý. Mô hình này đặt trọng điểm vào nghiên cứu hành vi nhân sự để hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của họ, áp dụng trong các hoạt động như đánh giá, khen thưởng, thiết kế mô hình công việc, và đào tạo phát triển nhân viên.

Nhân sự đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp đối mặt với môi trường kinh doanh đang thay đổi nhanh chóng. Do đó, quản trị nguồn nhân lực là yếu tố chủ chốt đảm bảo hoạt động mượt mà của nhân viên trong tổ chức. Với những thông tin vừa được Zilcode cung cấp, hy vọng bài viết có thể giúp bạn hiểu thêm về quản trị nguồn nhân lực là gì và các khía cạnh khác của quản trị nhân sự nhé. Hãy theo dõi Fanpage Zilcode để cập nhật những thông tin hữu ích và nhanh chóng của bạn.


17 views0 comments
bottom of page